Model | BCD-146 | BCD-176 | BCD-196 | BCD-226 | BCD-256 | BCD-286 |
Dung tích | 146L | 176L | 196L | 226L | 256L | 286L |
Dạng nguồn | 220V/50Hz/1P | 220V/50Hz/1P | 220V/50Hz/1P | 220V/50Hz/1P | 220V/50Hz/1P | 220V/50Hz/1P |
Nhiệt độ(ºC) | 0~10 hoặc-18 | 0~10 hoặc-18 | 0~10 hoặc-18 | 0~10 hoặc-18 | 0~10 hoặc-18 | 0~10 hoặc-18 |
Môi chất lạnh | R134a | R134a | R134a | R134a | R134a | R134a |
Kích thước(mm) | 775×545×885 | 920×545×885 | 1020×545×885 | 1025×605×910 | 1115×605×910 | 1215×605×910 |
Kiểu cửa | Cửa đóng mở cho ngăn đông và ngăn lạnh có nhiệt độ khác nhau |
Model | BD-159 | BD-189 | BD-239 | BD-269 | BD-299 |
Dung tích | 159L | 189L | 239L | 269L | 299L |
Nguồn | 225W | 225W | 225W | 225W | 225W |
Dạng nguồn | 220V/50Hz | 220V/50Hz | 220V/50Hz | 220V/50Hz | 220V/50Hz |
Nhiệt độ (ºC) | 0~10 hoặc-18 | 0~10 hoặc-18 | 0~10 hoặc-18 | 0~10 hoặc-18 | 0~10 hoặc-18 |
Môi chất lạnh | R134a | R134a | R134a | R134a | R134a |
Kích thước (mm) | 775×545×885 | 920×545×885 | 1025×605×910 | 1115×605×910 | 1215×605×910 |
Kiểu cánh mở | Cánh mở cho ngăn đông và ngăn lạnh có nhiệt độ khác nhau (có thể thay) |
Model | BCD-316 | BCD-336 | BCD-386 |
Dung tích | 316L | 336L | 386L |
Dạng nguồn | 220V/50HZ/1P | ||
Nhiệt độ(ºC) | 0~10 hoặc -18 | ||
Môi chất lạnh | R134A | ||
Kích thước(mm) | 1325×780×940 | 1370×680×925 | 1495×680×925 |
Kiểu cửa | Cửa liền với cấu trúc đặc rắn cho ngăn lạnh với ngăn đông có nhiệt độ khác nhau |
Model | Dung tích | Dạng nguồn | Nhiệt độ(ºC) | Môi chất lạnh | Kích thước tịnh (mm) | Kích thước đóng thùng (mm) | Kiểu cửa | Bình luận |
BD-100 | 100L | 220V/50HZ | 0~10 hoặc -18 | R134A | 603×505×810 | 663×575×880 | Lạnh và tủ lạnh đôi thức (không thay đổi) | |
BD-200 | 200L | 220V/50HZ | 0~10 hoặc -18 | R134A | 920×545×810 | 980×620×880 | ||
BD-250 | 250L | 220V/50HZ | 0~10 hoặc -18 | R134A | 1100×545×810 | 1160×620×880 | ||
BD-300 | 300L | 220V/50HZ | 0~10 hoặc -18 | R134A | 1100×625×810 | 1160×700×880 | ||
BD-550 | 550L | 220V/50HZ | 0~10 hoặc -18 | R134A | 1495×740×960 | 1605×775×1010 | ||
BD-600 | 600L | 220V/50HZ | 0~10 hoặc -18 | R134A | 1715×740×960 | 1775×775×1010 | Hai máy nén khí | |
BD-800 | 800L | 220V/50HZ | 0~10 hoặc -18 | R134A | 2095×740×960 | 2155×775×1010 | Hai máy nén khí | |
BD-1000 | 1000L | 220V/50HZ | 0~10 hoặc -18 | R134A | 2215×740×960 | 2275×775×1010 | Hai máy nén khí | |
BD-1200 | 1200L | 220V/50HZ | 0~10 hoặc -18 | R134A | 2305×900×960 | 2360×925×1010 | Hai máy nén khí |
1. Tủ đông
2.Lớp cách nhiệt được làm dầy
3.Một khoang đơn duy nhất
4.Bộ chỉnh nhiệt độ bằng tay
5.Thiết kế nhiệt kép cho cả ngăn lạnh và ngăn đông
6.Bộ nén khí hiệu năng cao
7.Ít ồn
8. Thiết kế hiện đại bên trong lòng sản phẩm
9.Bộ ngưng tụ ngoài
10.Quạt nằm bên sườn bộ ngưng tụ
1. Ngăn đông sâu
2.Làm đông nhanh
3.Bộ chỉnh nhiệt độ bằng tay
4.Tùy chọn làm lạnh hay kết đông với mức nhiệt độ khác nhau
5.Thiết kế bên trong hiện đại
6.Hai bộ nén
7.Hai khoang và một khóa mở dùng chìa
8.Lớp cách nhiệt dày
9. Rã đông đá bằng tay