Điều kiện làm việc của máy làm đá vảy:
1. Nhiệt độ tối đa |
+400C |
2. Độ ẩm tương đối |
60%~80% |
3. Nguồn điện |
220V/50Hz/một pha |
4. Chất làm lạnh |
R404a |
5. Loại máy nén |
Máy nén kín hơi |
6. Hệ thống làm lạnh |
Bình ngưng làm mát không khí |
Các thông số kỹ thuật cho máy làm đá vảy KP02:
STT |
Tên |
Thông số kỹ thuật |
1. |
Năng suất |
200Kg/24h |
2. |
Chất làm lạnh |
R404a |
3. |
Cách làm lạnh |
Bình ngưng làm mát không khí |
4. |
Điện thế cung cấp |
220V/1Phase/50Hz |
5. |
Mặt cắt ngang |
6mm²Cu |
6. |
Máy nén |
Tên nhãn hiệu |
Máy nén kín hơi Aspera |
Số lượng |
1 bộ |
Điện năng |
1.5HP |
7. |
Đá vảy |
Độ dày |
1.5~2.0mm |
Nhiệt độ |
-2℃~-1℃ |
8. |
Kích cỡ máy làm đá vảy |
1420mm(L)*800mm(W)*1020mm(H) |
9. |
Nhiệt độ bốc hơi |
-20℃ |
10. |
Nhiệt độ ngưng tụ |
50℃ |
11. |
Nhiệt độ nước |
21℃ |
12. |
Công suất làm mát |
1.8KW |
13. |
Bộ phận bay hơi |
Loại |
Loại trống |
Vật liệu |
Thép cơ rông các bon |
Số lượng |
1 chiếc |
14. |
Loại máy làm đá vảy |
Loại cơ cho hệ thống làm tan băng |
15. |
Công suất bơm tuần hoàn |
0.08KW |
Công suất động cơ hãm |
0.18KW |
Công suất ngưng làm mát không khí |
0.12KW |
Nguồn cấp: 380V~420V, 50Hz/60Hz, 3P; 220~240V, 60Hz, 3P; 440V~480V, 60Hz, 3P
Điều kiện làm việc tiêu chuẩn: nhiệt độ nước vào: 21℃; nhiệt độ ngưng: 40 ℃; nhiệt độ bay hơi: -20 ℃
Vì công nghệ liên tục phát triển, một vài thông số trên đây có thể được thay đổi mà không báo trước.
Mẫu