Các điều kiện hoạt động của máy làm đá vảy KP300:
| 1. Nhiệt độ xung quanh tối đa |
+40℃ |
| 2.Độ ẩm tương đối |
60%~80% |
| 3.Nhiệt độ tiêu chuẩn của nước nạp vào |
21℃ |
| 4.Nguồn điện |
380V/3 Pha/50Hz |
| 5.Chất làm lạnh |
R22 |
| 6.Loại máy nén |
Máy nén piston nửa kín |
| 7.Hệ thống làm lạnh |
Bình ngưng làm mát bằng nước |
Các thông số kỹ thuật cho máy làm đá vảy KP300:
| STT |
Tên |
Thông số kỹ thuật |
| 1. |
Năng suất |
30000Kg/24h |
| 2. |
Chất làm lạnh |
R22 |
| 3. |
Cách làm lạnh |
Bình ngưng làm mát bằng nước |
| 4. |
Điện thế cung cấp |
380V/3 Pha/50Hz |
| 5. |
Mặt cắt ngang |
40mm²Cu |
| 6. |
Máy nén |
Tên nhãn hiệu |
Máy nén nửa kín Bitzer |
| Loại |
6FE-44 |
| Số lượng |
3 bộ |
| Điện năng |
44HP*3=132HP |
| 7. |
Đá vảy |
Độ dày |
1.5~2.0mm |
| Nhiệt độ |
-2℃~-1℃ |
| |
Kích thước |
Máy làm đá vảy |
5850mm(L)*2100mm(w)*2500mm(H) |
| Tháp giải nhiệt |
2145mm(L)*2145mm(W)*2035mm(H) |
| 11. |
Nhiệt độ bốc hơi |
-20℃ |
| 12. |
Nhiệt độ ngưng tụ |
40℃ |
| 13. |
Nhiệt độ của nước nạp vào |
21℃ |
| 14. |
Hệ thống điều khiển |
Vi máy tính PLC điều khiển PLC có màn hình cảm ứng |
| 15. |
Bộ phận bay hơi |
Loại |
Loại trống |
| Vật liệu |
Thép cơ rông các bon |
| Số lượng |
1 chiếc |
| 16. |
Loại máy làm đá |
Loại cơ cho hệ thống làm tan băng |
| 17. |
Công suất máy nén |
99KW |
| Công suất bơm tuần hoàn |
0.4KW |
| Công suất động cơ giảm tốc |
0.75KW |
| Công suất máy bơm |
7.5KW |
| Công suất ngưng làm mát không khí |
2.2KW |
Danh sách các bộ phận của máy làm đá vảy:
| STT |
Tên bộ phận |
Số lượng |
Tên hãng |
Quốc gia xuất xứ |
| 1 |
Máy nén |
3 |
Bitzer |
Đức |
| 2 |
Bộ phận bay hơi |
1 |
Koller |
Trung Quốc |
| 3 |
Bình ngưng làm mát bằng nước |
1 |
Koller |
| 4 |
Đơn vịPLC điểu khiển PLC |
1 |
Siemens |
Đức |
| 5 |
Màn hình cảm ứng |
1 |
Wecon |
Đài Loan |
| 6 |
Van điện từ |
|
Castal |
Ý |
| 7 |
Các thành phần điện tử |
|
Siemes& LS |
Đức& Hàn Quốc |
| 8 |
Bộ lọc khô |
2 |
Danfoss |
Đan Mạch |
| 9 |
Bơm tuần hoàn |
1 |
Xishan |
Trung Quốc |
| 10 |
Bảo vệ pha |
1 |
Carlo Gavazzi |
Ý |
| 11 |
Van dãn nở |
6 |
Danfoss |
Đan Mạch |
| 12 |
Kính nhìn |
1 |
Danfoss |
Đan Mạch |
| 13 |
Máy tách dầu |
1 |
D&F |
Trung Quốc |
| 14 |
Tháp làm mát |
1 |
KC |
Trung Quốc |
| 15 |
Bơm nước làm mát |
1 |
YL |
Đài Loan |
| 15 |
Van một chiều |
3 |
Danfoss |
Đan Mạch |
Phụ tùng thay thế miễn phí dành cho máy làm đá vảy KP300:
| Máy làm đá vảy KP300 |
| Tên |
Số lượng |
Tên hãng |
Thông số |
| Cuộn dây van điện tử |
2 chiếc |
Danfoss |
|
| Hộp mực lọc khô |
2 chiếc |
Alco |
D-48 |
| Nút bấm |
1 chiếc |
|
AS2201-01 R |
| Nút bấm |
1 chiếc |
|
AS2201-10/G |
| Cảm biến |
2 chiếc |
|
|
| Máy bào đá |
1 chiếc |
Koller |
|
Thông tin về thùng bảo quản đá dành cho máy làm đá KP300:
| STT |
Tên |
Thông số |
| 1 |
Kích cỡ thùng bảo quản |
6000mm*3000mm*2000mm |
| 2 |
Vật liệu |
Bảng sơn lạnh thép sơn màu |
| 3 |
Cửa thùng bảo quản |
800mm*1600mm và bản lề |
| 4 |
Bàn đỡ thùng bảo quản |
Thép được sơn |
| 5 |
Cửa thùng |
Hoạt động cùng máy KP300 |
Nguồn cấp: 380V~420V, 50Hz/60Hz, 3P; 220~240V, 60Hz, 3P; 440V~480V, 60Hz, 3P
Điều kiện làm việc tiêu chuẩn: nhiệt độ nước vào: 21℃; nhiệt độ ngưng: 40 ℃; nhiệt độ bay hơi: -20 ℃
Vì công nghệ liên tục phát triển, một vài thông số trên đây có thể được thay đổi mà không báo trước.
Mẫu